Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈveɪn.ˌɡlɔr.i/

Danh từ

sửa

vainglory /ˈveɪn.ˌɡlɔr.i/

  1. Tính dương dương tự đắc.

Tham khảo

sửa