Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít vaier vaieren
Số nhiều vaiere, vairer vaierne, vai rene

vaier

  1. Dây cáp.
    Masten er festet med vaiere.

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa