Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈveɪ.ɡrənt.si/

Danh từ

sửa

vagrancy /ˈveɪ.ɡrənt.si/

  1. Sự lang thang; lối sống lang thang.

Tham khảo

sửa