Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈvæ.dʒə.nᵊl.li/

Phó từ

sửa

vaginally /ˈvæ.dʒə.nᵊl.li/

  1. Xem vaginal

Tham khảo

sửa