Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈvæ.ˌkjuːm.ˈpæ.kəd/

Tính từ sửa

vacuum-packed /ˈvæ.ˌkjuːm.ˈpæ.kəd/

  1. Đóng gói chân không (những thực phẩm có thể bị ôi, thiu).

Tham khảo sửa