vacuité
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
vacuité /va.kɥi.te/ |
vacuité /va.kɥi.te/ |
vacuité gc
- Sự rỗng.
- Sự trống rỗng (về tinh thần).
- La vacuité de la vie des oisifs — sự trống rỗng của cuộc sống những kẻ ăn không ngồi rồi
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "vacuité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)