Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
vacarme
/va.kaʁm/
vacarmes
/va.kaʁm/

vacarme

  1. Tiếng ồn ào, tiếng inh ỏi.
    Le vacarme des camions — tiếng ồn ào của xe tải
    Le vacarme des klaxons — tiếng inh ỏi của còi ô tô

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa