vacarme
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
vacarme /va.kaʁm/ |
vacarmes /va.kaʁm/ |
vacarme gđ
- Tiếng ồn ào, tiếng inh ỏi.
- Le vacarme des camions — tiếng ồn ào của xe tải
- Le vacarme des klaxons — tiếng inh ỏi của còi ô tô
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "vacarme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)