Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vệ úy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
vḛʔ
˨˩
wi
˧˥
jḛ
˨˨
wḭ
˩˧
je
˨˩˨
wi
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ve
˨˨
wi
˩˩
vḛ
˨˨
wi
˩˩
vḛ
˨˨
wḭ
˩˧
Danh từ
sửa
vệ úy
Chức
võ quan
thời xưa, người
giám hộ
và
quản lý
cửa thành.
Dịch
sửa