Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
və̰ʔn˨˩ ɗəːn˧˧jə̰ŋ˨˨ ɗəːŋ˧˥jəŋ˨˩˨ ɗəːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vən˨˨ ɗəːn˧˥və̰n˨˨ ɗəːn˧˥və̰n˨˨ ɗəːn˧˥˧

Danh từ sửa

vận đơn

  1. Chứng từ chuyển phát hàng hóa do đơn vị chuyên chở phát hành cho người gửi hàng trong quá trình vận chuyển.