Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vérole
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ve.ʁɔl/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
vérole
/ve.ʁɔl/
véroles
/ve.ʁɔl/
vérole
gc
/ve.ʁɔl/
(
Thông tục
)
Bệnh
giang mai
.
petite
vérole
— bệnh đậu mùa
Tham khảo
sửa
"
vérole
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)