Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ve.ʁɛ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
vérin
/ve.ʁɛ̃/
vérins
/ve.ʁɛ̃/

vérin /ve.ʁɛ̃/

  1. (Kỹ thuật) Cái kích.
    Vérin à cliquet/vérin à rochet — kích có bánh cóc
    Vérin à chariot — kích có giá chuyển hướng, kích trên giá trượt
    Vérin pneumatique — kích khí nén

Tham khảo

sửa