Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vérifier
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ phản thân
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ve.ʁi.fje/
Động từ phản thân
sửa
se vérifier
tự động từ
/ve.ʁi.fje/
Được
xác minh
.
Votre prédiction s’est vérifiée
— lời tiên đoán của anh đã được xác minh
Tham khảo
sửa
"
vérifier
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)