Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ve.nys.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
vénusté
/ve.nys.te/
vénusté
/ve.nys.te/

vénusté gc /ve.nys.te/

  1. (Văn học) Vẻ đẹp duyên dáng.

Tham khảo

sửa