vénus
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ve.nys/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
vénus /ve.nys/ |
vénus /ve.nys/ |
vénus gc /ve.nys/
- (Động vật học) Sò cát.
- Người đẹp, giai nhân.
- Elle n'est pas une Vénus — chị ấy không phải là một người đẹp
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Đồng.
- coup de pied de Vénus — (thông tục) bệnh hoa liễu
- Vénus de carrefour — (thông tục) gái điếm
Tham khảo
sửa- "vénus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)