véniel
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ve.njɛl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | véniel /ve.njɛl/ |
véniels /ve.njɛl/ |
Giống cái | vénielle /ve.njɛl/ |
vénielles /ve.njɛl/ |
véniel /ve.njɛl/
- Nhẹ.
- Péché véniel — (tôn giáo) tội nhẹ
- Faute vénielle — (thân mật) lỗi nhẹ
Tham khảo
sửa- "véniel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)