vélodrome
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ve.lɔd.ʁɔm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
vélodrome /ve.lɔd.ʁɔm/ |
vélodromes /ve.lɔd.ʁɔm/ |
vélodrome gđ /ve.lɔd.ʁɔm/
Tham khảo
sửa- "vélodrome", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
vélodrome /ve.lɔd.ʁɔm/ |
vélodromes /ve.lɔd.ʁɔm/ |
vélodrome gđ /ve.lɔd.ʁɔm/