véloce
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ve.lɔs/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | véloce /ve.lɔs/ |
véloces /ve.lɔs/ |
Giống cái | véloce /ve.lɔs/ |
véloces /ve.lɔs/ |
véloce /ve.lɔs/
- (Văn học) Nhanh nhẹn.
- Des cerfs véloces — những con hươu nhanh nhẹn
- Doigts véloces d’un pianiste — ngón tay nhanh nhẹn của người chơi pianô
Tham khảo
sửa- "véloce", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)