Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å væte
Hiện tại chỉ ngôi væter
Quá khứ vætte
Động tính từ quá khứ vætt
Động tính từ hiện tại

væte

  1. Làm ướt, tẩm ướt, thấm ướt.
    Lareren vætet svampen.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa