Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
væte
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Động từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å væte
Hiện tại chỉ ngôi
væter
Quá khứ
vætte
Động tính từ quá khứ
vætt
Động tính từ hiện tại
—
væte
Làm ướt, tẩm ướt, thấm ướt.
Lareren
væte
t svampen.
Từ dẫn xuất
sửa
(0)
væte
gđc
: Sự ẩm ướt, ẩm
thấp
.
Tham khảo
sửa
"
væte
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)