Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vàng xuộm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Tính từ
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ ghép giữa
vàng
+
xuộm
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
va̤ːŋ
˨˩
suəm
˨˩
jaːŋ
˧˧
suəm
˨˨
jaːŋ
˨˩
suəm
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
vaːŋ
˧˧
suəm
˨˨
Tính từ
sửa
vàng
xuộm
Như
vàng ối
.
2004
, Lê Phú Khải,
Tại sao Điện Biên Phủ?
[1]
, NXB Thanh Niên, tr.
99
:
Mùa này, hoa cúc dại
vàng xuộm
các sườn đồi A1.