uzaq
Tiếng Karakalpak sửa
Các dạng chữ viết khác | |
---|---|
Kirin | узақ |
Latinh | uzaq |
Ba Tư-Ả Rập |
Từ nguyên sửa
Cùng gốc với tiếng Kazakh ұзақ (ūzaq), tiếng Nogai узак (uzak).
Tính từ sửa
uzaq
- xa.
Các dạng chữ viết khác | |
---|---|
Kirin | узақ |
Latinh | uzaq |
Ba Tư-Ả Rập |
Cùng gốc với tiếng Kazakh ұзақ (ūzaq), tiếng Nogai узак (uzak).
uzaq