uvurderlig
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | uvurderlig |
gt | uvurderlig | |
Số nhiều | uvurderlige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
uvurderlig
- Không thể định được, vô giá.
- uvurderlige verdier
- å være til uvurderlig nytte
Tham khảo
sửa- "uvurderlig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)