Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈjuː.vjə.lə/

Danh từ sửa

uvula số nhiều uvulae /ˈjuː.vjə.lə/

  1. (Giải phẫu) Lưỡi gà.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

uvula gc

  1. Như uvule.

Tham khảo sửa