uvula
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈjuː.vjə.lə/
Danh từ sửa
uvula số nhiều uvulae /ˈjuː.vjə.lə/
- (Giải phẫu) Lưỡi gà.
Tham khảo sửa
- "uvula", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Danh từ sửa
uvula gc
- Như uvule.
Tham khảo sửa
- "uvula", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)