Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít uvenn uvennen
Số nhiều uvenner uvennene

uvenn

  1. Sự thù nghịch. Kẻ thù.
    Han har ingen uvenner.
    De ble uvenner om barneoppdragelsen.

Tham khảo

sửa