Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc uvedkommende
gt uvedkommende
Số nhiều uvedkommende
Cấp so sánh
cao

uvedkommende

  1. Người lạ, người không liên hệ, không có.
  2. Thẩm quyền.
    Saken er meg totalt uvedkommende.
    Adgang forbudt for uvedkommende. — Cấm người lạ vào.
    Uvedkommende adgang forbudt. — Cấm người lạ vào.

Tham khảo

sửa