Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít utvikling utviklinga, utviklingen
Số nhiều

utvikling gđc

  1. Sự phát triển, nẩy nở, tăng trưởng.
    den tekniske utvikling
    personlig utvikling
    å følge med i utviklingen
    å gjennomgå en utvikling — Phát triển.
    å være under utvikling — Đang phát triển.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa