Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít uttale uttalen
Số nhiều uttaler uttalene

uttale

  1. Sự phát âm.
    Hun prøvde mye for i få en god uttale av det fremmede språket.

Từ dẫn xuất

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å uttale
Hiện tại chỉ ngôi uttaler
Quá khứ uttalte
Động tính từ quá khứ uttalt
Động tính từ hiện tại

uttale

  1. Phát biểu, tuyên bố, nói.
    Han uttalte ønsket om fortsatt suksess.
    Politikeren uttalte seg til pressen.
  2. Phát âm.
    Han uttalte norsk riktig.
    Uvante språklyder kan være vanskelige å uttale.

Tham khảo

sửa