Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
utstyre
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å utstyre
Hiện tại chỉ ngôi
utstyrer
Quá khứ
utstyrte
Động tính từ quá khứ
utstyrt
Động tính từ hiện tại
—
utstyre
Trang bị
,
thiết bị
.
De
utstyrte
båten med alt som trengtes.
Han er
utstyrt
med mye sunt vett.
Tham khảo
sửa
"
utstyre
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)