Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å utstyre
Hiện tại chỉ ngôi utstyrer
Quá khứ utstyrte
Động tính từ quá khứ utstyrt
Động tính từ hiện tại

utstyre

  1. Trang bị, thiết bị.
    De utstyrte båten med alt som trengtes.
    Han er utstyrt med mye sunt vett.

Tham khảo

sửa