utslagsvask
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | utslagsvask | utslagsvasken |
Số nhiều | utslagsvasker | utslagsvaskene |
utslagsvask gđ
Tham khảo
sửa- "utslagsvask", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | utslagsvask | utslagsvasken |
Số nhiều | utslagsvasker | utslagsvaskene |
utslagsvask gđ