utskeielse
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | utskeielse | utskeielsen |
Số nhiều | utskeielser | utskeielsene |
utskeielse gđ
Tham khảo
sửa- "utskeielse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | utskeielse | utskeielsen |
Số nhiều | utskeielser | utskeielsene |
utskeielse gđ