Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít utskeielse utskeielsen
Số nhiều utskeielser utskeielsene

utskeielse

  1. Sự phóng đãng, phung phí, trác táng, trụy lạc.
    økonomien tillot ikke mange utskeielser.

Tham khảo

sửa