utroskap
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | utroskap | utroskapen |
Số nhiều | utroskaper | utroskapene |
utroskap gđ
- Sự ngoại tình. Sự bất trung, bất tín.
- Utroskap kan vare grunn til skilsmisse.
- økonomisk utroskap
Phương ngữ khác sửa
Tham khảo sửa
- "utroskap", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)