Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít utroskap utroskapen
Số nhiều utroskaper utroskapene

utroskap

  1. Sự ngoại tình. Sự bất trung, bất tín.
    Utroskap kan vare grunn til skilsmisse.
    økonomisk utroskap

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa