Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈjuː.trɪ.kəl/

Danh từ sửa

utricle /ˈjuː.trɪ.kəl/

  1. (Sinh vật học) Túi nhỏ (trong c thể).

Tham khảo sửa