Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít utpressing utpressinga, utpressing en
Số nhiều

utpressing gđc

  1. Sự tống tiền, làm tiền. Sự đe dọa.
    å være utsatt for utpressing

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa