pengeutpressing
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | pengeutpressing | pengeutpressinga, pengeutpressingen |
Số nhiều | — | — |
pengeutpressing gđc
- Sự tống tiền.
- å drive med pengeutpressing er straffbart.
Tham khảo sửa
- "pengeutpressing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)