Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å utløse
Hiện tại chỉ ngôi utløser
Quá khứ utløste
Động tính từ quá khứ utløst
Động tính từ hiện tại

utløse

  1. Làm cho hoạt động, tác động.
    å utløse alarmen
    Hva var det som utløste krigen?
    Sự xuất tinh, khoái lạc tột đỉnh.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa