utløse
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å utløse |
Hiện tại chỉ ngôi | utløser |
Quá khứ | utløste |
Động tính từ quá khứ | utløst |
Động tính từ hiện tại | — |
utløse
- Làm cho hoạt động, tác động.
- å utløse alarmen
- Hva var det som utløste krigen?
- Sự xuất tinh, khoái lạc tột đỉnh.
Từ dẫn xuất
sửa- (0) utløsning gđ: Sự giải thoát, giải phóng.
Tham khảo
sửa- "utløse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)