Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å utkoble
Hiện tại chỉ ngôi utkobler
Quá khứ utkobla, utkoblet
Động tính từ quá khứ utkobla, utkoblet
Động tính từ hiện tại

utkoble

  1. Ngắt điện, cúp điện.
    Strømmen blir utkoblet fra klokka — 6 til klokka 8.

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa