utkastelse
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | utkastelse | utkastelsen |
Số nhiều | utkastelser | utkastelsene |
utkastelse gđ
- (Luật) Sự trục xuất (nhà cửa).
- Verten truet med utkastelse.
Tham khảo
sửa- "utkastelse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)