utjevning
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | utjevning | utjevninga, utjevningen |
Số nhiều | — | — |
utjevning gđc
- Sự san bằng, làm cho đồng đều.
- Det bør skje en utjevning mellom fattige og rike land.
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "utjevning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)