Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít utjevning utjevninga, utjevningen
Số nhiều

utjevning gđc

  1. Sự san bằng, làm cho đồng đều.
    Det bør skje en utjevning mellom fattige og rike land.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa