Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌjuː.ˌtɪ.lə.ˈtɛr.i.ən/

Tính từ

sửa

utilitarian /ˌjuː.ˌtɪ.lə.ˈtɛr.i.ən/

  1. Vị lợi.
    utilitarian doctrine — chủ nghĩa vị lợi

Danh từ

sửa

utilitarian /ˌjuː.ˌtɪ.lə.ˈtɛr.i.ən/

  1. Người theo thuyết vị lợi; người vị lợi.

Tham khảo

sửa