Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít utgivelse utgivelsen
Số nhiều utgivelser utgivelsene

utgivelse

  1. Sự xuất bản, phát hành.
    Utgivelsen av boka er planlagt til jul.
    å stå for utgivelsen av noe — Chịu trách nhiệm về việc phát hành việc gì.

Tham khảo sửa