Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å utdanne
Hiện tại chỉ ngôi utdanner
Quá khứ utdanna, utdannet
Động tính từ quá khứ utdanna, utdannet
Động tính từ hiện tại

utdanne

  1. Giáo dục, dạy dỗ, đào tạo.
    Universitetene utdanner ikke nok leger.
    å utdanne seg til noe — Học để trở thành...

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa