Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å utbre
Hiện tại chỉ ngôi utbrer
Quá khứ utbredde, utbredte
Động tính từ quá khứ utbredd, utbredt
Động tính từ hiện tại

utbre

  1. Truyền bá. Đồn.
    å utbre kunnskap om noe
    å utbre et rykte

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa