Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
utøy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
utøy
utøyet
Số nhiều
utøy
,
utøyer
utøya
,
utøyene
utøy
gđ
Chí
,
rận
.
å få
utøy
på seg
Tham khảo
sửa
"
utøy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)