Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
utøve
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å utøve
Hiện tại chỉ ngôi
utøver
Quá khứ
utøvde
Động tính từ quá khứ
utøvd
Động tính từ hiện tại
—
utøve
Thực hành
,
thi hành
,
thực thi
.
å utøve
et håndverk
den
utøve
nde makt
Tham khảo
sửa
"
utøve
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)