Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å utøve
Hiện tại chỉ ngôi utøver
Quá khứ utøvde
Động tính từ quá khứ utøvd
Động tính từ hiện tại

utøve

  1. Thực hành, thi hành, thực thi.
    å utøve et håndverk
    den utøvende makt

Tham khảo

sửa