Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
usynlig
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
usynlig
gt
usynlig
Số nhiều
usynlige
Cấp
so sánh
—
cao
—
usynlig
Không thể
thấy
được.
Han ønsket han kunne gjøre seg
usynlig
.
Tham khảo
sửa
"
usynlig
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)