Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ys.tɑ̃.sil/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
ustensile
/ys.tɑ̃.sil/
ustensiles
/ys.tɑ̃.sil/

ustensile /ys.tɑ̃.sil/

  1. Dụng cụ nhà bếp.
  2. Đồ dùng, dụng cụ.
    Ustensiles de jardinage — dụng cụ làm vườn
    qu’est-ce que c’est que cet ustensile? — (thân mật) cái của gì thế này?

Tham khảo

sửa