usinier
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /y.zi.nje/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | usinier /y.zi.nje/ |
usinier /y.zi.nje/ |
Giống cái | usinière /y.zi.njɛʁ/ |
usinière /y.zi.njɛʁ/ |
usinier /y.zi.nje/
- Xem usine
- Industrie usinière — công nghiệp nhà máy
- Có nhiều nhà máy.
- Faubourg usinier — miền ngoại ô có nhiều nhà máy
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
usiniers /y.zi.nje/ |
usiniers /y.zi.nje/ |
usinier gđ /y.zi.nje/
- Il était un fils d’usinier — anh ta là con một ông giám đốc nhà máy
Tham khảo
sửa- "usinier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)