Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌə.ʃə.ˈrɛt/

Danh từ sửa

usherette /ˌə.ʃə.ˈrɛt/

  1. Người đàn bà chỉ chỗ ngồi (trong rạp hát, rạp chiếu bóng... ).

Tham khảo sửa