Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
usherette
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌə.ʃə.ˈrɛt/
Danh từ
sửa
usherette
/ˌə.ʃə.ˈrɛt/
Người
đàn bà
chỉ
chỗ ngồi
(trong rạp hát, rạp chiếu bóng... ).
Tham khảo
sửa
"
usherette
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)