Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực usant
/y.zɑ̃/
usants
/y.zɑ̃/
Giống cái usant
/y.zɑ̃/
usants
/y.zɑ̃/

usant /y.zɑ̃/

  1. (Thân mật) Làm hao sức, làm mệt mỏi.
    Un travail usant — một công việc hao sức

Tham khảo

sửa