Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
usant
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/y.zɑ̃/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
usant
/y.zɑ̃/
usants
/y.zɑ̃/
Giống cái
usant
/y.zɑ̃/
usants
/y.zɑ̃/
usant
/y.zɑ̃/
(
Thân mật
)
Làm
hao sức
,
làm
mệt mỏi
.
Un travail
usant
— một công việc hao sức
Tham khảo
sửa
"
usant
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)