Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈjuː.zᵊnts/

Danh từ sửa

usance (số nhiều usances)

  1. (Thương nghiệp) Thời hạn trả hối phiếu.

Tham khảo sửa