usager
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /y.za.ʒe/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
usager /y.za.ʒe/ |
usagers /y.za.ʒe/ |
usager gđ /y.za.ʒe/
- Người dùng, người sử dụng.
- Usagers du téléphone — những người dùng dây nói
- Les usagers du français — những người dùng tiếng Pháp, những người nói tiếng Pháp
- (Luật học, pháp lý) Người có quyền sử dụng.
Tham khảo
sửa- "usager", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)